Có 2 kết quả:
枫树 fēng shù ㄈㄥ ㄕㄨˋ • 楓樹 fēng shù ㄈㄥ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
maple
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
maple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0